📚 thể loại: ĐỊA ĐIỂM LIÊN QUAN ĐẾN SINH HOẠT ĂN UỐNG
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 ALL : 15
•
커피숍
(coffee shop)
:
사람들이 주로 커피나 차를 마시며 이야기하거나 쉴 수 있도록 꾸며 놓은 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN CÀ PHÊ: Cửa hàng chủ yếu được trang trí sắp đặt để người ta uống trà hay cà phê và nói chuyện hay nghỉ ngơi.
•
빵집
:
빵을 만들어 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ.
•
부엌
:
집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà.
•
식당
(食堂)
:
건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống.
•
일식집
(日食 집)
:
일본 음식을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG NHẬT BẢN: Nhà hàng bán món ăn Nhật Bản.
•
한식집
(韓食 집)
:
우리나라 고유의 음식을 파는 음식점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN HÀN QUỐC: Quán ăn bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc.
•
술집
:
술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu.
•
레스토랑
(restaurant)
:
서양 음식을 파는 음식점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG ÂU: Quán ăn bán đồ ăn kiểu phương Tây.
•
카페
(café)
:
주로 커피와 차, 가벼운 간식거리 등을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN CÀ PHÊ: Nơi chủ yếu bán những thức ăn nhẹ, trà và cà phê.
•
음식점
(飮食店)
:
음식을 만들어서 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN, TIỆM ĂN: Nơi làm ra và bán thức ăn.
•
중국집
(中國 집)
:
중국 요리를 파는 식당.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TRUNG QUỐC: Nhà hàng bán món ăn Trung Quốc.
•
뷔페
(buffet)
:
여러 가지 음식을 차려 놓고 손님이 스스로 선택하여 덜어 먹을 수 있도록 한 식당.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN TỰ CHỌN, NHÀ HÀNG TỰ CHỌN: Nhà hàng bày biện nhiều loại thức ăn để cho khách có thể tự chọn lựa lấy món ăn và ăn.
•
주방
(廚房)
:
음식을 만들거나 차리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn.
•
술자리
:
술을 마시는 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi chơi và uống rượu. Hoặc nơi chuẩn bị sẵn mâm rượu.
•
호프
(Hof)
:
한 잔씩 잔에 담아 파는 생맥주. 또는 그 생맥주를 파는 술집.
☆
Danh từ
🌏 BIA TƯƠI, QUÁN BIA TƯƠI: Bia tươi được bán theo từng ly một. Hoặc quán nhậu bán bia tươi ấy.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)